Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.dy.se/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caducée
/ka.dy.se/
caducées
/ka.dy.se/

caducée /ka.dy.se/

  1. Y hiệu.

Tham khảo sửa