Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kad.ʁa.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cadratin
/kad.ʁa.tɛ̃/
cadratins
/kad.ʁa.tɛ̃/

cadratin /kad.ʁa.tɛ̃/

  1. (Ngành in) Con chèn.

Tham khảo

sửa