Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cadratin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kad.ʁa.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cadratin
/kad.ʁa.tɛ̃/
cadratins
/kad.ʁa.tɛ̃/
cadratin
gđ
/kad.ʁa.tɛ̃/
(
Ngành in
)
Con
chèn
.
Tham khảo
sửa
"
cadratin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)