cadmium
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkæd.mi.əm/
Danh từ sửa
cadmium /ˈkæd.mi.əm/
- (Hoá học) Catmi.
Tham khảo sửa
- "cadmium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kad.mjɔm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cadmium /kad.mjɔm/ |
cadmium /kad.mjɔm/ |
cadmium gđ /kad.mjɔm/
Tham khảo sửa
- "cadmium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)