Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cacodylate

  1. (Hoá học) Cacođylat.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.kɔ.di.lat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cacodylate
/ka.kɔ.di.lat/
cacodylate
/ka.kɔ.di.lat/

cacodylate /ka.kɔ.di.lat/

  1. (Hóa học) Cacođilat.

Tham khảo

sửa