Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cacodemon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkæ.kə.ˈdi.mən/
Từ đồng âm
sửa
cacodaemon
Danh từ
sửa
cacodemon
(
số nhiều
cacodemons
)
Quỷ
ác
.
Đồng nghĩa
sửa
cacodaemon
Trái nghĩa
sửa
agathodemon
,
eudemon
Tham khảo
sửa
"
cacodemon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)