Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæk.ˌhæn.dəd/

Tính từ sửa

cack-handed /ˈkæk.ˌhæn.dəd/

  1. Vụng về.

Tham khảo sửa