cachotterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʃɔt.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cachotterie /ka.ʃɔt.ʁi/ |
cachotteries /ka.ʃɔt.ʁi/ |
cachotterie gc /ka.ʃɔt.ʁi/
Tham khảo
sửa- "cachotterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)