Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʃɔt.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cachotterie
/ka.ʃɔt.ʁi/
cachotteries
/ka.ʃɔt.ʁi/

cachotterie gc /ka.ʃɔt.ʁi/

  1. (Thân mật) Thói hay làm ra vẻ bí mật (về những điều không quan trọng gì).

Tham khảo

sửa