Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.ʃə.ˌlɑːt/

Danh từ

sửa

cachalot /ˈkæ.ʃə.ˌlɑːt/

  1. (Động vật học) nhà táng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʃa.lɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cachalot
/ka.ʃa.lɔ/
cachalots
/ka.ʃa.lɔ/

cachalot /ka.ʃa.lɔ/

  1. (Động vật học) nhà táng.

Tham khảo

sửa