Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cabus
/ka.by/
cabus
/ka.by/

cabus /ka.by/

  1. (Thực vật học) Cải bắp (cũng) chou cabus.

Tham khảo sửa