Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

cabrons

  1. Dạng giống đực số nhiều của cabró

Danh từ

sửa

cabrons  sn

  1. Dạng số nhiều của cabró.

Danh từ

sửa

cabrons  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của cabró

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

cabrons

  1. Dạng biến tố của cabrer:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều mệnh lệnh