Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.bu.lɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caboulot
/ka.bu.lɔ/
caboulots
/ka.bu.lɔ/

caboulot /ka.bu.lɔ/

  1. (Thông tục) Tiệm cà phê xoàng.

Tham khảo

sửa