Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.bɔʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caboche
/ka.bɔʃ/
caboches
/ka.bɔʃ/

caboche gc /ka.bɔʃ/

  1. (Thân mật) Đầu.
  2. Đinh to đầu (để đóng đế giày).

Tham khảo

sửa