Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.bliɳ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

cabling diagram /ˈkeɪ.bliɳ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ nối dây.

Tham khảo

sửa