cabbage-head
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.bɪdʒ.ˈhɛd/
Danh từ
sửacabbage-head /ˈkæ.bɪdʒ.ˈhɛd/
- Bắp cải.
- (Thông tục) Người ngu đần, người ngốc nghếch.
Tham khảo
sửa- "cabbage-head", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)