Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.bɪdʒ.ˈhɛd/

Danh từ sửa

cabbage-head /ˈkæ.bɪdʒ.ˈhɛd/

  1. Bắp cải.
  2. (Thông tục) Người ngu đần, người ngốc nghếch.

Tham khảo sửa