Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cabaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
cabaner
ngoại động từ
(
Hàng hải
)
Lật ngược
tàu
(để sửa chữa).
Đặt
bủa
(để cho tằm làm kén).
Nội động từ
sửa
cabaner
nội động từ
(
Hàng hải
) Bị
lật ngược
.
Tham khảo
sửa
"
cabaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)