Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

cabaner ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Lật ngược tàu (để sửa chữa).
  2. Đặt bủa (để cho tằm làm kén).

Nội động từ

sửa

cabaner nội động từ

  1. (Hàng hải) Bị lật ngược.

Tham khảo

sửa