Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈbæn.jə/

Danh từ

sửa

cabana /kə.ˈbæn.jə/

  1. Cái nhà nhỏ.
  2. Cái lều.

Tham khảo

sửa