cabalistique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ba.lis.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cabalistique /ka.ba.lis.tik/ |
cabalistiques /ka.ba.lis.tik/ |
Giống cái | cabalistique /ka.ba.lis.tik/ |
cabalistiques /ka.ba.lis.tik/ |
cabalistique /ka.ba.lis.tik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cabalistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)