Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ba.lis.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cabalistique
/ka.ba.lis.tik/
cabalistiques
/ka.ba.lis.tik/
Giống cái cabalistique
/ka.ba.lis.tik/
cabalistiques
/ka.ba.lis.tik/

cabalistique /ka.ba.lis.tik/

  1. Xem cabale 1
  2. Xem cabale 2
  3. Bí hiểm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa