Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ca'canny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
ca'canny
Làm
thong thả
.
Thành ngữ
sửa
ca'canny strike
: Cuộc
lãn công
.
Tham khảo
sửa
"
ca'canny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)