của vất vơ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ː˧˩˧ vət˧˥ vəː˧˧ | kuə˧˩˨ jə̰k˩˧ jəː˧˥ | kuə˨˩˦ jək˧˥ jəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuə˧˩ vət˩˩ vəː˧˥ | kṵʔə˧˩ və̰t˩˧ vəː˧˥˧ |
Định nghĩa
sửacủa vất vơ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "của vất vơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)