Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cổ súy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko̰
˧˩˧
swi
˧˥
ko
˧˩˨
ʂwḭ
˩˧
ko
˨˩˦
ʂwi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˧˩
ʂwi
˩˩
ko̰ʔ
˧˩
ʂwḭ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
cổ xúy
, từ
cổ
鼓
(“trống”) +
xúy
吹
(“thổi”).
Động từ
sửa
cổ súy
Xem
cổ xúy