Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cạp nia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːʔp
˨˩
niə
˧˧
ka̰ːp
˨˨
niə
˧˥
kaːp
˨˩˨
niə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːp
˨˨
niə
˧˥
ka̰ːp
˨˨
niə
˧˥
ka̰ːp
˨˨
niə
˧˥˧
Danh từ
sửa
cạp nia
Loài
rắn
độc, thân có nhiều khoanh đen, trắng
xen kẽ
.
Bị rắn
cạp nia
cắn.