Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cương toả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨəŋ
˧˧
twa̰ː
˧˩˧
kɨəŋ
˧˥
twaː
˧˩˨
kɨəŋ
˧˧
twaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˥
twa
˧˩
kɨəŋ
˧˥˧
twa̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cương toả
(
cũ
,
văn học
)
dây cương
và
hàm thiếc
;
ví
cái
ràng buộc
làm
mất
tự do
.
thoát khỏi vòng
cương toả
Tham khảo
sửa
Cương toả,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam