cương ngạnh
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Trung Quốc 剛硬. Trong đó: 剛 (“cương”: cứng rắn, cứng cỏi); 硬 (“ngạnh”: bướng bỉnh).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨəŋ˧˧ ŋa̰ʔjŋ˨˩ | kɨəŋ˧˥ ŋa̰n˨˨ | kɨəŋ˧˧ ŋan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨəŋ˧˥ ŋajŋ˨˨ | kɨəŋ˧˥ ŋa̰jŋ˨˨ | kɨəŋ˧˥˧ ŋa̰jŋ˨˨ |
Tính từ
sửacương ngạnh
- (Ít dùng) Như ương ngạnh
- Bọn trẻ cương ngạnh lắm, bảo không nghe.