Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cơchừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chứt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Mã Liềng
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Chứt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[kəcɨːŋ²]
Danh từ
sửa
cơchừng
(
Rục
)
giường
.
Tiếng Mã Liềng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kəcɨːŋ²/
Danh từ
sửa
cơchừng
giường
.