côtoyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.twa.je/
Ngoại động từ
sửacôtoyer ngoại động từ /kɔ.twa.je/
- Đi dọc (theo).
- Côtoyer le fleuve — đi dọc theo sông
- (Nghĩa bóng) Gần kề; gần như.
- Côtoyer la misère — gần kề cảnh khốn khổ
- Côtoyer le ridicule — gần như lố lăng
Tham khảo
sửa- "côtoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)