Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công cốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
kəwk
˧˥
kəwŋ
˧˥
kə̰wk
˩˧
kəwŋ
˧˧
kəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
kəwk
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
kə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
công cốc
(
khẩu ngữ
)
làm
khó nhọc
mà chẳng được gì
(
nói
khái quát
)
làm cả tháng trời giờ thành công cốc
Tham khảo
sửa
Công cốc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam