Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sev.nɔl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cévenol
/sev.nɔl/
cévenol
/sev.nɔl/
Giống cái cévenol
/sev.nɔl/
cévenol
/sev.nɔl/

cévenol /sev.nɔl/

  1. (Thuộc) Miền Xê-ven (Pháp).

Tham khảo

sửa