Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cérébelleuse
/se.ʁe.bɛ.løz/
cérébelleuses
/se.ʁe.bɛ.løz/
Giống cái cérébelleuse
/se.ʁe.bɛ.løz/
cérébelleuses
/se.ʁe.bɛ.løz/

cérébelleux

  1. (Thuộc) Tiểu não.

Tham khảo

sửa