cérébelleux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cérébelleuse /se.ʁe.bɛ.løz/ |
cérébelleuses /se.ʁe.bɛ.løz/ |
Giống cái | cérébelleuse /se.ʁe.bɛ.løz/ |
cérébelleuses /se.ʁe.bɛ.løz/ |
cérébelleux
- (Thuộc) Tiểu não.
Tham khảo
sửa- "cérébelleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)