célébration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.le.bʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
célébration /se.le.bʁa.sjɔ̃/ |
célébrations /se.le.bʁa.sjɔ̃/ |
célébration gc /se.le.bʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "célébration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)