Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cédrat
/sed.ʁa/
cédrats
/sed.ʁa/

cédrat /sed.ʁa/

  1. Quả thanh yên.

Tham khảo

sửa