Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.dɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cédant
/se.dɑ̃/
cédant
/se.dɑ̃/

cédant /se.dɑ̃/

  1. Người nhượng.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cédant
/se.dɑ̃/
cédant
/se.dɑ̃/
Giống cái cédant
/se.dɑ̃/
cédant
/se.dɑ̃/

cédant /se.dɑ̃/

  1. Nhượng.
    Partie cédante — bên nhượng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa