cédant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cédant /se.dɑ̃/ |
cédant /se.dɑ̃/ |
cédant gđ /se.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cédant /se.dɑ̃/ |
cédant /se.dɑ̃/ |
Giống cái | cédant /se.dɑ̃/ |
cédant /se.dɑ̃/ |
cédant /se.dɑ̃/
- Nhượng.
- Partie cédante — bên nhượng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cédant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)