câm như hến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəm˧˧ ɲɨ˧˧ hen˧˥ | kəm˧˥ ɲɨ˧˥ hḛn˩˧ | kəm˧˧ ɲɨ˧˧ həːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˧˥ ɲɨ˧˥ hen˩˩ | kəm˧˥˧ ɲɨ˧˥˧ hḛn˩˧ |
Tục ngữ
sửacâm như hến
Đồng nghĩa
sửaSự tích của câu nói "Câm như hến" được tương truyền như sau: Trong thời xưa, hến là con vật sống dưới nước thân quen với người dân (các cụ). Khi luộc chín, một số con hến sẽ không mở miệng, từ đó ông cha ta có câu nói "câm như hến" để chỉ những người dù có vấn đề xảy ra cũng không mở lời giống như con hến bị luộc dưới nhiệt độ cao như vậy nhưng cũng không mở miệng.