Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cáo biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˥
ɓiə̰ʔt
˨˩
ka̰ːw
˩˧
ɓiə̰k
˨˨
kaːw
˧˥
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˩˩
ɓiət
˨˨
kaːw
˩˩
ɓiə̰t
˨˨
ka̰ːw
˩˧
ɓiə̰t
˨˨
Động từ
sửa
cáo biệt
Nói
lời
từ biệt
.
Đứng dậy
cáo biệt
mọi người, rồi lên ngựa ra đi.
Tham khảo
sửa
"
cáo biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)