cách vật trí tri
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajk˧˥ və̰ʔt˨˩ ʨi˧˥ ʨi˧˧ | ka̰t˩˧ jə̰k˨˨ tʂḭ˩˧ tʂi˧˥ | kat˧˥ jək˨˩˨ tʂi˧˥ tʂi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajk˩˩ vət˨˨ tʂi˩˩ tʂi˧˥ | kajk˩˩ və̰t˨˨ tʂi˩˩ tʂi˧˥ | ka̰jk˩˧ və̰t˨˨ tʂḭ˩˧ tʂi˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 格物致知.
Thành ngữ
sửacách vật trí tri
- (Nghĩa bóng) Tìm nguyên lý của sự vật mà hiểu được đến cùng.
- (Nghĩa bóng) Nắm vững khoa học.