Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajk˧˥ və̰ʔt˨˩ ʨi˧˥ ʨi˧˧ka̰t˩˧ jə̰k˨˨ tʂḭ˩˧ tʂi˧˥kat˧˥ jək˨˩˨ tʂi˧˥ tʂi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajk˩˩ vət˨˨ tʂi˩˩ tʂi˧˥kajk˩˩ və̰t˨˨ tʂi˩˩ tʂi˧˥ka̰jk˩˧ və̰t˨˨ tʂḭ˩˧ tʂi˧˥˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 格物致知.

Thành ngữ sửa

cách vật trí tri

  1. (Nghĩa bóng) Tìm nguyên lý của sự vật mà hiểu được đến cùng.
  2. (Nghĩa bóng) Nắm vững khoa học.

Dịch sửa