Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cách trở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajk
˧˥
ʨə̰ː
˧˩˧
ka̰t
˩˧
tʂəː
˧˩˨
kat
˧˥
tʂəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajk
˩˩
tʂəː
˧˩
ka̰jk
˩˧
tʂə̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
cách trở
Xa cách và bị việc gì hoặc vật gì ngăn lại không cho
gần gũi
nhau.
Nỗi quê
cách trở
, nỗi mình truân chuyên.