buxom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbək.səm/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ būgan (“cúi xuống”) + -some.
Tính từ
sửabuxom (so sánh hơn more buxom, so sánh nhất most buxom) /ˈbək.səm/
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "buxom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)