Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbək.səm/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ būgan (“cúi xuống”) + -some.

Tính từ

sửa

buxom (so sánh hơn more buxom, so sánh nhất most buxom) /ˈbək.səm/

  1. Nẩy nở, đẫy đà.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa