Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
butoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
butoir
/by.twaʁ/
butoirs
/by.twaʁ/
butoir
gđ
Cái
chặn
.
Butoir
de chemin de fer
— ụ chặn (ở cuối đường xe lửa)
Butoir
de porte
— cái chặn cửa
Đục
thợ chạm
.
Từ đồng âm
sửa
Buttoir
Tham khảo
sửa
"
butoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)