Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊ.ʃɪ.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

bushido /ˈbʊ.ʃɪ.ˌdoʊ/

  1. Võ sĩ đạo (nhật bản).

Tham khảo

sửa