Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜːn.ˌɑʊt/

Danh từ

sửa

burnout /ˈbɜːn.ˌɑʊt/

  1. Bị kiệt sức và căng thẳng tâm lý.
  2. (Tech) Cháy; chập mạch.

Tham khảo

sửa