Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜː.ˌɡuː/

Danh từ

sửa

burgoo /ˈbɜː.ˌɡuː/

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) cháo đặc.

Tham khảo

sửa