Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
burelé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
burelé
Kẻ
chỉ (nền tem).
Timbre sur fond
burelé
— tem có nền kẻ chỉ
Tham khảo
sửa
"
burelé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)