Xem thêm: bună, buɲa, Buna

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbjuː.nə/

Danh từ

sửa

buna /ˈbjuː.nə/

  1. Buna một loại cao su nhân tạo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
buna
/by.na/
buna
/by.na/

buna /by.na/

  1. (Kỹ thuật) Buna (cao su nhân tạo).

Tham khảo

sửa