buna
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbjuː.nə/
Danh từ
sửabuna /ˈbjuː.nə/
Tham khảo
sửa- "buna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buna /by.na/ |
buna /by.na/ |
buna gđ /by.na/
- (Kỹ thuật) Buna (cao su nhân tạo).
Tham khảo
sửa- "buna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)