bulbe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bylb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bulbe /bylb/ |
bulbes /bylb/ |
bulbe gđ /bylb/
- (Thực vật học, giải phẫu) Hành.
- Plantes à bulbe — những cây thân hành
- Bulbe olfactif — hành khứu giác
- (Giải phẫu) Hành não (cũng bulbe rachidien).
- (Kiến trúc) Vòm bát úp.
Tham khảo
sửa- "bulbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)