buksesele
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | buksesele | bukseselen |
Số nhiều | bukseseler | bukseselene |
Danh từ
sửabuksesele gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "buksesele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | buksesele | bukseselen |
Số nhiều | bukseseler | bukseselene |
buksesele gđ