bukke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bukke |
Hiện tại chỉ ngôi | bukker |
Quá khứ | bukka, bukket |
Động tính từ quá khứ | bukka, bukket |
Động tính từ hiện tại | — |
bukke
- Cúi chào, nghiêng mình chào.
- Han bukket og sa takk for seg.
- å bukke under — Bị đè bẹp, quỵ, chết.
Tham khảo
sửa- "bukke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)