Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbə.ˈfuːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

buffoon /ˌbə.ˈfuːn/

  1. Anh hề.

Nội động từ

sửa

buffoon nội động từ /ˌbə.ˈfuːn/

  1. pha trò hề, làm hề.

Tham khảo

sửa