Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buffo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbuː.ˌfoʊ/
Danh từ
sửa
buffo
(bất qui tắc) ,
số nhiều
buffi
/ˈbuː.ˌfoʊ/
Diễn viên
kịch vui
.
Tính từ
sửa
buffo
/ˈbuː.ˌfoʊ/
Khôi hài
.
Tham khảo
sửa
"
buffo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)