Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsɜː.ˌpləs/

Danh từ

sửa

budget surplus / ˈsɜː.ˌpləs/

  1. ((econ)) Thặng ngân sách.

Tham khảo

sửa