budgétivore
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
Giống cái | budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
budgétivore
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
Số nhiều | budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
budgétivores /byd.ʒe.ti.vɔʁ/ |
budgétivore
Tham khảo
sửa- "budgétivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)