buddha
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) enPR: bo͝odə, IPA(ghi chú): /ˈbʊdə/
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: bo͞odə, IPA(ghi chú): /ˈbudə/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
sửaBuddha (số nhiều Buddhas)
- Đức Phật (bậc Giác Ngộ).
- the Buddha — Đức Phật
- Buddhas — chư Phật (các vị Phật)
Tham khảo
sửa- "buddha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)